Mô tả sản phẩm
Thép không gỉ SUS304 SUS316L Titanium HC276 hợp kim Phiến và Ghi đệm cho làm nóng bộ trao đổi nhiệt
Các tấm trao đổi nhiệt dòng ACCESSEN:
Chọn hình dạng, kích thước và vật liệu của tấm trao đổi nhiệt là rất quan trọng trong việc thiết kế một bộ trao đổi nhiệt hiệu quả.Kích thước và vật liệu của tấm trao đổi nhiệt:
1Hình dạng đĩa:Hình dạng tấm được chọn phải phù hợp với các yêu cầu ứng dụng và điều kiện hoạt động.
2. Kích thước đĩa:Kích thước tấm nên được lựa chọn dựa trên diện tích bề mặt cần thiết để trao đổi nhiệt hiệu quả.
3- Vật liệu của tấm:Lựa chọn vật liệu tấm là rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất tốt trong thời gian dài.Vật liệu tấm phải phù hợp với loại chất lỏng được xử lý và điều kiện hoạt động.
4Điều kiện vận hành:Xem xét nhiệt độ, áp suất, loại chất lỏng và các điều kiện hoạt động khác khi chọn hình dạng, kích thước và vật liệu của tấm.Điều này sẽ giúp xác định tấm phù hợp nhất cho một ứng dụng cụ thể.
5Chi phí và hiệu quả:Xem xét chi phí sản xuất, lắp đặt và bảo trì một bộ trao đổi nhiệt tấm liên quan đến hiệu quả mong muốn.kích thước và vật liệu cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất và chi phí.
Bằng cách xem xét các yếu tố trên, bạn có thể đưa ra lựa chọn đúng trong việc lựa chọn hình dạng, kích thước và vật liệu của tấm trao đổi nhiệt để đảm bảo hiệu suất tối ưu theo nhu cầu ứng dụng của bạn.
Thương hiệu | Mô hình |
Truy cập |
AU3,AU5,AS6,AU8,AU10L1,AU10L2,AU15L1,AU15L2,AU15M,AU20,AU20M Đơn vị chỉ định số: Đơn vị chỉ định số: Đơn vị chỉ định các loại sản phẩm có thể được sử dụng trong sản phẩm này. Đơn vị chỉ định các loại sản phẩm có thể được sử dụng trong sản phẩm này. |
Vật liệu | Thông số kỹ thuật |
Thép không gỉ |
SUS304 316 316L 310S 904 |
Titanium và hợp kim titan-palladium | TAi TAi-Pd |
Hastelloy |
C276 D205 B2G |
Nickel | Ni200 Ni201 |
Molybden | 254 |
Ứng dụng
Các sản phẩm chủ yếu phù hợp với ACCESSEN / GEA (Kelvion) / APV / Sondex / Tranter / Hisaka / API / Funke / Vicarb / Mueller / SWEP / Fischer / AGC / Thermalwave / ITT / LHE / DHP, v.v.
Vật liệu tấm | Thích hợp cho chất lỏng |
Thép không gỉ (SUS304.316, v.v.) | Nước tinh khiết, nước sông, dầu ăn, dầu khoáng |
Titanium và titanium palladium (Ti, Ti-Pd) | Nước biển, nước muối, hợp chất muối |
20Cr,18Ni,6Mo ((254SMO) | Axit sulfuric pha loãng, dung dịch nước muối pha loãng, dung dịch nước vô cơ |
Nickel (Ni) | Nhiệt độ cao, cao nồng độ soda gây cháy |
Hợp kim HASTELLOY (C276, D205, B2G) | Axit sulfuric tập trung, axit hydrochloric, axit phosphoric |
Q&A:
1. Q: Bạn có những yêu cầu cụ thể nào cho tấm thay thế trong bộ trao đổi nhiệt của bạn?
A: Bằng cách hiểu các yêu cầu cụ thể của bạn, chúng tôi có thể điều chỉnh tấm thay thế để đáp ứng nhu cầu chính xác của bạn.
2. Q: Có bất kỳ vật liệu đặc biệt hoặc lớp phủ bạn thích cho tấm thay thế?
A: Bằng cách cung cấp một loạt các lựa chọn vật liệu và lớp phủ, chúng tôi có thể tùy chỉnh tấm thay thế phù hợp với sở thích của bạn.
3. Q: Bạn có bất kỳ kích thước hoặc thiết kế ưa thích cho tấm thay thế?
A: Chúng tôi có thể tùy chỉnh kích thước và thiết kế của tấm thay thế để phù hợp với bộ trao đổi nhiệt của bạn hoàn hảo.
4. Q: Bạn có muốn bất kỳ tính năng bổ sung hoặc sửa đổi được kết hợp vào tấm thay thế?
A: Chúng tôi có thể thảo luận thêm bất kỳ tính năng bổ sung hoặc sửa đổi để tăng hiệu suất của tấm thay thế.
5. Q: Làm thế nào chúng tôi có thể hỗ trợ bạn thêm trong việc đảm bảo rằng tấm thay thế đáp ứng các yêu cầu và mong đợi cụ thể của bạn?
A: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ và hỗ trợ cá nhân trong suốt quá trình thay thế để đảm bảo sự hài lòng hoàn toàn của bạn.